Một số cụm động từ khác
Động từ Spell chỉ có một cụm động từ là Spell out.
s-cum-dong-tu-trong-tieng-anh.jsp
Đề thi, giáo án các lớp các môn học
menyebutkan satu per satu, mengulang kata per huruf
to audibly recite the sequence of letters that form a word, name, or a phrase
Transitive: to spell out a word
We think Prometheus is using those names as anagrams to spell out other names.
Kami rasa bahwa Prometheus menggunakan nama-nama itu sebagai anagram untuk mengeja nama lain.
We think Prometheus is using those names as anagrams to spell out other names.
Kami rasa Prometheus menggunakan nama-nama itu sebagai anagram untuk mengeja nama lain.
[menerangkan/ kerjakan dg hati-hati]; menguraikan.
Demikianlah apa yang dimaksud dengan spell out. Bermanfaat? Bagikan halaman ini!
Informasi di atas salah? Tulis revisi!
Ví dụ cụm động từ Spell out
Ví dụ minh họa cụm động từ Spell out:
Subscribe to America's largest dictionary and get thousands more definitions and advanced search—ad free!
Cụm động từ Spell out có 2 nghĩa:
Ý nghĩa của Spell out là:
Ví dụ cụm động từ Spell out
Ví dụ minh họa cụm động từ Spell out:
Ý nghĩa của Spell out là: